Đọc nhanh: 二相电流 (nhị tướng điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện hai pha.
二相电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện hai pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二相电流
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 二人 才力 相埒
- hai người tài lực ngang nhau.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
流›
电›
相›