Các biến thể (Dị thể) của 钠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钠 theo âm hán việt

钠 là gì? (Nạp, Nột). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nột

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố natri, Na

Từ ghép với 钠