Đọc nhanh: 二氯胺 (nhị lục át). Ý nghĩa là: dichloramine.
二氯胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dichloramine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯胺
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
氯›
胺›