Đọc nhanh: 氯酸钠 (lục toan nột). Ý nghĩa là: natri clorat NaClO3.
氯酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri clorat NaClO3
sodium chlorate NaClO3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯酸钠
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
酸›
钠›