Đọc nhanh: 碳酸钠 (thán toan nột). Ý nghĩa là: Nước ngọt, natri cacbonat (hóa học).
碳酸钠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nước ngọt
soda
✪ 2. natri cacbonat (hóa học)
sodium carbonate (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸钠
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
酸›
钠›