Đọc nhanh: 二恶英 (nhị ác anh). Ý nghĩa là: dioxin.
二恶英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dioxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二恶英
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
恶›
英›