Đọc nhanh: 二叠纪 (nhị điệp kỷ). Ý nghĩa là: kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi (kỷ cuối cùng của đại cổ sinh).
二叠纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi (kỷ cuối cùng của đại cổ sinh)
古生代的最后一个纪,延续约2,500 万年在这个纪中,地壳发生强烈的构造运动,动物中的菊石类、两栖类、原始爬虫动物,植物中的松柏、苏铁等在这个时期发 展起来这个时期形成的地层叫二叠系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二叠纪
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 这是 二十一 世纪
- Đây là thế kỷ 21.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
叠›
纪›