Đọc nhanh: 二房 (nhị phòng). Ý nghĩa là: chi thứ hai, thiếp; vợ lẽ; vợ bé; vợ nhỏ; vợ hai.
二房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi thứ hai
旧时家族中排行第二的一支
✪ 2. thiếp; vợ lẽ; vợ bé; vợ nhỏ; vợ hai
旧社会男子在妻子以外娶的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二房
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
房›