Đọc nhanh: 二叠系 (nhị điệp hệ). Ý nghĩa là: hệ nhị điệp; hệ péc-mi.
二叠系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ nhị điệp; hệ péc-mi
古生界中的最后一个系参看〖二叠纪〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二叠系
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
叠›
系›