Đọc nhanh: 二十一世纪 (nhị thập nhất thế kỷ). Ý nghĩa là: Thế kỷ 21.
二十一世纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thế kỷ 21
21st century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十一世纪
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 这是 二十一 世纪
- Đây là thế kỷ 21.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
世›
二›
十›
纪›