Đọc nhanh: 二倍体植物 (nhị bội thể thực vật). Ý nghĩa là: thực vật lưỡng thể.
二倍体植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật lưỡng thể
一般的植物细胞中都具有来自父本植物和母体植物双方的两套染色体 (即遗传物质) ,叫做二倍体植物单性发育的植物细胞内只含有一套染色体叫单倍体植物有的植物在生活条件剧烈变化时发 生突变,使细胞中的染色体成倍增加,染色体在三套以上的叫多倍体植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二倍体植物
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
体›
倍›
植›
物›