Đọc nhanh: 事务繁忙 (sự vụ phồn mang). Ý nghĩa là: nhộn nhịp, bận.
事务繁忙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhộn nhịp
bustling
✪ 2. bận
busy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务繁忙
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 农事 繁忙
- đồng áng bận rộn.
- 公务 繁忙
- việc công bộn bề
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
务›
忙›
繁›