Đọc nhanh: 二奶专家 (nhị nãi chuyên gia). Ý nghĩa là: "chuyên gia đánh thuê", một người được cho là chuyên gia độc lập, nhưng nhận được khoản thanh toán khi đưa ra nhận xét có lợi cho một tổ chức cụ thể.
二奶专家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "chuyên gia đánh thuê", một người được cho là chuyên gia độc lập, nhưng nhận được khoản thanh toán khi đưa ra nhận xét có lợi cho một tổ chức cụ thể
"mercenary expert", a person who is supposedly an independent expert, but receives payment for making comments favorable to a particular entity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二奶专家
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
二›
奶›
家›