Đọc nhanh: 乳汁比重计 (nhũ trấp bí trọng kế). Ý nghĩa là: Thiết bị đo sữa dụng cụ đo sữa.
乳汁比重计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị đo sữa dụng cụ đo sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳汁比重计
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
比›
汁›
计›
重›