Đọc nhanh: 光学灯 (quang học đăng). Ý nghĩa là: Ðèn chiếu quang học.
光学灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðèn chiếu quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学灯
- 光学家
- nhà quang học
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
学›
灯›