Đọc nhanh: 波美比重计 (ba mĩ bí trọng kế). Ý nghĩa là: Tỷ trọng kế Baume.
波美比重计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ trọng kế Baume
Baume hydrometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波美比重计
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 他 的 计划 被 严重 挫折 了
- Kế hoạch của anh ấy đã bị cản trở nghiêm trọng.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
波›
美›
计›
重›