Đọc nhanh: 乳突窦 (nhũ đột đậu). Ý nghĩa là: xương ức đòn chũm (xương ở phía sau buồng nhĩ).
乳突窦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương ức đòn chũm (xương ở phía sau buồng nhĩ)
mastoid antrum (bones at the back of tympanic chamber)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳突窦
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
突›
窦›