Đọc nhanh: 乳糜泻 (nhũ mi tả). Ý nghĩa là: bệnh celiac.
乳糜泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh celiac
celiac disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳糜泻
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
泻›
糜›