shū
volume volume

Từ hán việt: 【trữ】

Đọc nhanh: (trữ). Ý nghĩa là: biểu đạt; phát biểu, giải bày; giải trừ. Ví dụ : - 他抒个人真实情感。 Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.. - 她各抒已见。 Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.. - 她抒心中烦闷之情。 Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biểu đạt; phát biểu

表达;发表

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • volume volume

    - 各抒已见 gèshūyǐjiàn

    - Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.

✪ 2. giải bày; giải trừ

解除

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū 心中 xīnzhōng 烦闷 fánmèn 之情 zhīqíng

    - Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 抒情散文 shūqíngsǎnwén

    - văn xuôi trữ tình.

  • volume volume

    - 发抒 fāshū 已见 yǐjiàn

    - bày tỏ ý kiến của mình

  • volume volume

    - shū 心中 xīnzhōng 烦闷 fánmèn 之情 zhīqíng

    - Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

  • volume volume

    - zài 学术讨论 xuéshùtǎolùn 会上 huìshàng 专家 zhuānjiā men 各抒己见 gèshūjǐjiàn 取长补短 qǔchángbǔduǎn

    - Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.

  • volume volume

    - 写景 xiějǐng 叙事 xùshì de 诗里 shīlǐ 往往 wǎngwǎng 含有 hányǒu 抒情 shūqíng de 成分 chéngfèn

    - trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • volume volume

    - 各抒已见 gèshūyǐjiàn

    - Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.

  • volume volume

    - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNIN (手弓戈弓)
    • Bảng mã:U+6292
    • Tần suất sử dụng:Trung bình