Đọc nhanh: 殳 (thù). Ý nghĩa là: ngọn giáo, họ Thù. Ví dụ : - 博物馆里展示着一把殳。 Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.. - 古代的士兵曾使用殳作战。 Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.. - 殳邦清 Thù Bang Thanh.
殳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn giáo
古代的一种兵器,用竹竿制成,有棱无刃
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
✪ 2. họ Thù
(Shū) 姓
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殳
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
殳›