Đọc nhanh: 书法家 (thư pháp gia). Ý nghĩa là: nhà thư pháp.
书法家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thư pháp
calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书法家
- 书香人家
- gia đình có học.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 他 懂 书法 的 艺术
- Anh ấy hiểu nghệ thuật thư pháp.
- 那位 书法 大家 很 有名
- Bậc thầy thư pháp đó rất nổi tiếng.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
家›
法›