Đọc nhanh: 也好不到哪里去 (dã hảo bất đáo na lí khứ). Ý nghĩa là: Cũng tệ, không tốt hơn.
也好不到哪里去 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cũng tệ
just as bad
✪ 2. không tốt hơn
not much better
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 也好不到哪里去
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 去 那儿 也 便宜 不到 哪儿 去
- Tới đó cũng chả rẻ hơn được bao nhiêu.
- 去 哪里找 产品 来 推介 最好 ?
- Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?
- 去 也 不好 , 不去 也 不好 , 真是 两难
- đi cũng không được, không đi cũng không xong, thật là khó xử.
- 屋里 昏黑 什么 也 见 不到
- Trong phòng tối đen chẳng thấy gì.
- 我 哪儿 也 见 不到 它
- Tôi không thấy nó ở bất cứ đâu.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
也›
到›
去›
哪›
好›
里›