Đọc nhanh: 九宫格儿 (cửu cung các nhi). Ý nghĩa là: giấy ca-rô; giấy ô vuông.
九宫格儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy ca-rô; giấy ô vuông
练习汉字书法用的方格纸,每个大格再用'井'字形交叉的线分成九个小格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九宫格儿
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 你 办 的 这 事儿 也 太 离格儿 了
- anh làm việc này thật là quá đáng.
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
儿›
宫›
格›