Đọc nhanh: 九宫山镇 (cửu cung sơn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Jiugongshan ở quận Tongshan, quận Tây An Ninh 咸宁, Hồ Bắc.
✪ 1. Thị trấn Jiugongshan ở quận Tongshan, quận Tây An Ninh 咸宁, Hồ Bắc
Jiugongshan town in Tongshan county, Xianning prefecture 咸宁, Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九宫山镇
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
宫›
山›
镇›