离格儿 lí gé er
volume volume

Từ hán việt: 【ly các nhi】

Đọc nhanh: 离格儿 (ly các nhi). Ý nghĩa là: không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không đúng điệu (nói hay làm). Ví dụ : - 你办的这事儿也太离格儿了。 anh làm việc này thật là quá đáng.

Ý Nghĩa của "离格儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离格儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không đúng điệu (nói hay làm)

(讲话或做事) 不合公认的准则

Ví dụ:
  • volume volume

    - bàn de zhè 事儿 shìer tài 离格儿 lígéér le

    - anh làm việc này thật là quá đáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离格儿

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Thiên An Môn cách đây xa không?

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - bié zuò 离谱儿 lípǔer de shì

    - Đừng làm điều gì quá đáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 由于 yóuyú 性格不合 xìnggébùhé ér 离婚 líhūn

    - Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.

  • volume volume

    - 机场 jīchǎng 这儿 zhèér 比较 bǐjiào yuǎn

    - Sân bay cách đây khá xa.

  • volume volume

    - 儿童医院 értóngyīyuàn 我家 wǒjiā 很近 hěnjìn

    - Bệnh viện nhi gần nhà tôi.

  • volume volume

    - 哈尔滨 hāěrbīn 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?

  • volume volume

    - bàn de zhè 事儿 shìer tài 离格儿 lígéér le

    - anh làm việc này thật là quá đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao