影格儿 yǐnggé er
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh các nhi】

Đọc nhanh: 影格儿 (ảnh các nhi). Ý nghĩa là: ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ (của trẻ em tập viết bút lông).

Ý Nghĩa của "影格儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影格儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ (của trẻ em tập viết bút lông)

小孩儿初学毛笔字时放在纸下模仿着写的字样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影格儿

  • volume volume

    - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • volume volume

    - xiě zài 格儿 géér

    - Viết chữ trong ô vuông kẻ.

  • volume volume

    - 影响 yǐngxiǎng zhe 语义 yǔyì

    - Các cách ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

  • volume volume

    - bàn de zhè 事儿 shìer tài 离格儿 lígéér le

    - anh làm việc này thật là quá đáng.

  • volume volume

    - 天刚亮 tiāngāngliàng 影影绰绰 yǐngyǐngchuòchuò 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 墙外 qiángwài de 槐树 huáishù 梢儿 shāoér

    - Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.

  • volume volume

    - 明儿个 míngergè 我们 wǒmen kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.

  • volume volume

    - 出去 chūqù lián 人影儿 rényǐnger 不见 bújiàn le

    - anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao