九宫 jiǔgōng
volume volume

Từ hán việt: 【cửu cung】

Đọc nhanh: 九宫 (cửu cung). Ý nghĩa là: cung điệu.

Ý Nghĩa của "九宫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

九宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung điệu

中国古乐曲的调式唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调最低的一根弦 (宫弦) 上的调式叫宫,其余的叫调后来宫调的数目逐渐减少元代杂剧,一般只用五个宫 (正宫,中吕宫、南吕宫、 仙吕宫、黄钟宫) 和四个别的弦上的调 (大石调、双调,商调,越调) 见〖宫调〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九宫

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 九归 jiǔguī

    - cửu quy.

  • volume volume

    - 九段 jiǔduàn 国手 guóshǒu

    - Tuyển thủ quốc gia bậc 9.

  • volume volume

    - 九泉之下 jiǔquánzhīxià

    - dưới chín suối.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 九比 jiǔbǐ sān 等于 děngyú sān

    - 9 chia 3 bằng 3.

  • volume volume

    - 九天九地 jiǔtiānjiǔdì ( 一个 yígè zài 天上 tiānshàng 一个 yígè zài 地下 dìxià 形容 xíngróng 差别 chābié 极大 jídà )

    - trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.

  • volume volume

    - jiǔ 先生 xiānsheng shì wèi 学者 xuézhě

    - Ông Cửu là một nhà học giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cưu , Cửu
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+4E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao