Đọc nhanh: 九宫格数独 (cửu cung các số độc). Ý nghĩa là: sudoku (trò chơi giải đố).
九宫格数独 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sudoku (trò chơi giải đố)
sudoku (puzzle game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九宫格数独
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 他 的 风格 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
宫›
数›
格›
独›