Đọc nhanh: 九九乘法表 (cửu cửu thừa pháp biểu). Ý nghĩa là: bảng cửu chương.
九九乘法表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng cửu chương
multiplication table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九九乘法表
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
九›
法›
表›