乐曲 yuèqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nhạc khúc】

Đọc nhanh: 乐曲 (nhạc khúc). Ý nghĩa là: tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc, bài đàn. Ví dụ : - 欢快的乐曲 bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ. - 两支新的乐曲。 Hai bản nhạc mới. - 乐曲起伏跌宕 khúc nhạc du dương trầm bổng.

Ý Nghĩa của "乐曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

乐曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc

音乐作品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢快 huānkuài de 乐曲 yuèqǔ

    - bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

  • volume volume

    - 低回 dīhuí 婉转 wǎnzhuǎn de 乐曲 yuèqǔ

    - chuyển sang khúc nhạc du dương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. bài đàn

歌谱或器乐演奏用的谱子, 有简谱、五线谱等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐曲

  • volume volume

    - 欢快 huānkuài de 乐曲 yuèqǔ

    - bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 伴随 bànsuí zhe 欢快 huānkuài de 乐曲 yuèqǔ 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.

  • volume volume

    - 乐团 yuètuán zài 演奏 yǎnzòu 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.

  • volume volume

    - 低回 dīhuí 婉转 wǎnzhuǎn de 乐曲 yuèqǔ

    - chuyển sang khúc nhạc du dương.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 乐曲 yuèqǔ suī shì 偶然 ǒurán 之作 zhīzuò dàn 价值 jiàzhí 恒远 héngyuǎn

    - Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 每天 měitiān dōu 督促 dūcù tīng 一曲 yīqǔ 交响乐 jiāoxiǎngyuè

    - Mỗi ngày bố đều thúc giục tôi nghe một bài nhạc giao hưởng.

  • volume volume

    - zhè 支歌 zhīgē de 乐曲 yuèqǔ 使 shǐ 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao