Đọc nhanh: 乐曲 (nhạc khúc). Ý nghĩa là: tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc, bài đàn. Ví dụ : - 欢快的乐曲 bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ. - 两支新的乐曲。 Hai bản nhạc mới. - 乐曲起伏跌宕 khúc nhạc du dương trầm bổng.
乐曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc
音乐作品
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. bài đàn
歌谱或器乐演奏用的谱子, 有简谱、五线谱等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐曲
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 这首 乐曲 虽 是 偶然 之作 , 但 价值 恒远
- Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.
- 爸爸 每天 都 督促 我 听 一曲 交响乐
- Mỗi ngày bố đều thúc giục tôi nghe một bài nhạc giao hưởng.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
曲›