Đọc nhanh: 乌鱼蛋 (ô ngư đản). Ý nghĩa là: trứng cá mực (làm thức ăn).
乌鱼蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng cá mực (làm thức ăn)
作为食品的乌贼的缠卵腺 (一对椭圆形的腺体,在卵巢的腹面,能分泌黏液,使卵结成块状) ,可以做羹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鱼蛋
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
蛋›
鱼›