Đọc nhanh: 乌贼 (ô tặc). Ý nghĩa là: cá mực; mực; mực nan.
乌贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mực; mực; mực nan
软体动物,身体椭圆形而扁平,苍白色,有浓淡不均的黑斑,头部有一对大眼,口的边缘有十只腕足,腕足的内侧生有吸盘,体内有囊状物能分泌黑色液体,遇到危险时放出,以掩护自己逃跑俗称墨鱼或墨斗鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌贼
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
贼›