Đọc nhanh: 乌滋别克斯坦 (ô tư biệt khắc tư thản). Ý nghĩa là: U-dơ-bê-ki-xtan.
✪ 1. U-dơ-bê-ki-xtan
Uzbekistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌滋别克斯坦
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
别›
坦›
斯›
滋›