Đọc nhanh: 乌滋别克 (ô tư biệt khắc). Ý nghĩa là: Tiếng Uzbek.
乌滋别克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Uzbek
Uzbek
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌滋别克
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 我 就 给 你 林肯 家 的 别克
- Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
别›
滋›