Đọc nhanh: 乌嘴柳莺 (ô chuỷ liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than lá lớn (Phylloscopus phóng đại).
乌嘴柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than lá lớn (Phylloscopus phóng đại)
(bird species of China) large-billed leaf warbler (Phylloscopus magnirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌嘴柳莺
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
嘴›
柳›
莺›