Đọc nhanh: 乌鸟私情 (ô điểu tư tình). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lòng hiếu thảo, (văn học) lời cầu xin của con quạ (người cung cấp cho cha mẹ già của mình) (thành ngữ).
乌鸟私情 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) lòng hiếu thảo
fig. filial piety
✪ 2. (văn học) lời cầu xin của con quạ (người cung cấp cho cha mẹ già của mình) (thành ngữ)
lit. the solicitude of the crow (who provides for his old parent) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鸟私情
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 她 的 私有 情感 很少 表露 出来
- Cô ấy có cảm xúc thầm kín rất ít khi bộc lộ ra.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
- 她 和 她 的 情人 上星期 私奔 了
- Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
情›
私›
鸟›