Đọc nhanh: 义勇军 (nghĩa dũng quân). Ý nghĩa là: nghĩa dũng quân; nghĩa quân; nghĩa binh. Ví dụ : - 《义勇军进行曲》是聂耳作的曲。 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
义勇军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa dũng quân; nghĩa quân; nghĩa binh
人民为了抗击侵略者自愿组织起来的军队特指中国抗日时期人民自动组织起来的一种抗日武装
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义勇军
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 高扬 见义勇为 精神
- phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 他 是 军中 一员 勇
- Anh ta là một viên dũng tướng trong quân đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
军›
勇›