Đọc nhanh: 义战 (nghĩa chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh chính nghĩa.
义战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh chính nghĩa
正义的战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义战
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 正义 的 战争
- chiến tranh chính nghĩa
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
战›