举行礼拜 jǔxíng lǐbài
volume volume

Từ hán việt: 【cử hành lễ bái】

Đọc nhanh: 举行礼拜 (cử hành lễ bái). Ý nghĩa là: cử lễ.

Ý Nghĩa của "举行礼拜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

举行礼拜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cử lễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举行礼拜

  • volume volume

    - de 葬礼 zànglǐ zài 家乡 jiāxiāng 举行 jǔxíng

    - Lễ tang của cô ấy được tổ chức ở quê.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • volume volume

    - xiàng 长辈 zhǎngbèi xíng 拜礼 bàilǐ

    - Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.

  • volume volume

    - zài 举行 jǔxíng 葬礼 zànglǐ 以前 yǐqián 尸体 shītǐ bèi 放在 fàngzài 棺材 guāncai

    - Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ zài 大礼堂 dàlǐtáng 举行 jǔxíng 开学典礼 kāixuédiǎnlǐ

    - Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.

  • volume

    - de 冠礼 guànlǐ jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 举行 jǔxíng

    - Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 结婚典礼 jiéhūndiǎnlǐ zài 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng

    - Lễ cưới của họ được tổ chức tại nhà thờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 一场 yīchǎng 浪漫 làngmàn de 婚礼 hūnlǐ

    - Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao