Đọc nhanh: 礼拜寺 (lễ bái tự). Ý nghĩa là: nhà thờ đạo Hồi.
礼拜寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thờ đạo Hồi
清真寺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜寺
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 寒假 有 三个 礼拜
- Nghỉ đông kéo dài ba tuần.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
拜›
礼›