Đọc nhanh: 大礼拜 (đại lễ bái). Ý nghĩa là: ngày nghỉ; hai tuần nghỉ một lần, ngày nghỉ lâu (hai tuần nghỉ ba ngày hoặc hai ngày).
大礼拜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nghỉ; hai tuần nghỉ một lần
每两个星期或十天休息一天,休息的那天叫大礼拜
✪ 2. ngày nghỉ lâu (hai tuần nghỉ ba ngày hoặc hai ngày)
每两个星期休息三天,休息两天的那个星期或那个星期的休息日叫大礼拜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大礼拜
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 你 太 拘礼 了 , 反而 弄 得 大家 不 方便
- anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
拜›
礼›