Đọc nhanh: 肢体伸张 (chi thể thân trương). Ý nghĩa là: ềnh.
肢体伸张 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ềnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体伸张
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 伸张正义
- giương cao chính nghĩa
- 张伟 做客 电视台 体育部
- Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
体›
张›
肢›