肢体伸张 zhītǐ shēnzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chi thể thân trương】

Đọc nhanh: 肢体伸张 (chi thể thân trương). Ý nghĩa là: ềnh.

Ý Nghĩa của "肢体伸张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肢体伸张 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ềnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体伸张

  • volume volume

    - 残害 cánhài 肢体 zhītǐ

    - làm thương tổn chân tay

  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • volume volume

    - 正义 zhèngyì yīng 得到 dédào 伸张 shēnzhāng

    - Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.

  • volume volume

    - 伸张正义 shēnzhāngzhèngyì

    - giương cao chính nghĩa

  • volume volume

    - 张伟 zhāngwěi 做客 zuòkè 电视台 diànshìtái 体育部 tǐyùbù

    - Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.

  • volume volume

    - 肢体 zhītǐ 语言 yǔyán 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - cóng 小张 xiǎozhāng 来后 láihòu 我们 wǒmen de 文体活动 wéntǐhuódòng 活跃 huóyuè duō le

    - từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 体是 tǐshì 圆形 yuánxíng de

    - Cái bàn này có hình dạng tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLWL (人中田中)
    • Bảng mã:U+4F38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJE (月十水)
    • Bảng mã:U+80A2
    • Tần suất sử dụng:Cao