Đọc nhanh: 厂礼拜 (xưởng lễ bái). Ý nghĩa là: ngày nghỉ của nhà máy (ngày nghỉ bù cho ngày chủ nhật của nhà máy).
厂礼拜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nghỉ của nhà máy (ngày nghỉ bù cho ngày chủ nhật của nhà máy)
工厂里选定的代替星期日体假的日子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂礼拜
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 寒假 有 三个 礼拜
- Nghỉ đông kéo dài ba tuần.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 他 整个 礼拜六 下午 都 待 在 图书馆
- Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
拜›
礼›