Đọc nhanh: 主轴角度安装测试 (chủ trục giác độ an trang trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra lắp đặt góc độ trục chính.
主轴角度安装测试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra lắp đặt góc độ trục chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主轴角度安装测试
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
安›
度›
测›
装›
角›
试›
轴›