Đọc nhanh: 压料气缸 (áp liệu khí ang). Ý nghĩa là: Van hơi ép liệu.
压料气缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van hơi ép liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压料气缸
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 他 气势 压 众人
- Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 这种 材料 能 承受 大 压力
- Vật liệu này có thể chịu áp lực lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
料›
气›
缸›