Đọc nhanh: 临时调动 (lâm thì điệu động). Ý nghĩa là: biệt phái.
临时调动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时调动
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
动›
时›
调›