Đọc nhanh: 死胡同儿 (tử hồ đồng nhi). Ý nghĩa là: ngõ cụt.
死胡同儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngõ cụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死胡同儿
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 这 胡同 里 有 好几个 宅门 儿
- trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
- 同生死 , 共患难
- cùng sống chết, cùng chung hoạn nạn.
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 走进 了 一条 死胡同
- Đã đi vào ngõ cụt.
- 在 每个 死胡同 的 尽头 , 都 有 另 一个 维度 的 天空
- Ở cuối mỗi con ngõ cụt, đều có một khung trời ở chiều khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
同›
死›
胡›