Đọc nhanh: 工厂安全检查 (công xưởng an toàn kiểm tra). Ý nghĩa là: Thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn.
工厂安全检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂安全检查
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
厂›
安›
工›
查›
检›