Đọc nhanh: 可不少 (khả bất thiếu). Ý nghĩa là: Nhưng không ít. Ví dụ : - 房间不大,东西可不少。 Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
可不少 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhưng không ít
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可不少
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
少›