Đọc nhanh: 船舶临时证书 (thuyền bạc lâm thì chứng thư). Ý nghĩa là: Chứng nhận tàu thuyền tạm thời.
船舶临时证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng nhận tàu thuyền tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶临时证书
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
书›
时›
舶›
船›
证›